Có 4 kết quả:
电厂 diàn chǎng ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 电场 diàn chǎng ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 電場 diàn chǎng ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ • 電廠 diàn chǎng ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electric power plant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electric field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electric field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electric power plant
Bình luận 0